Hướng dẫn cách ly cá Đĩa mới mua về

Chuẩn bị hồ nuôi cá dĩa: Cá dĩa là loài cá bơi đàn và cần bể lớn. Theo kinh nghiệm, một nhóm ~6 cá dĩa trưởng thành nên nuôi trong bể ít nhất 200 lít. Cũng có khuyến cáo tối thiểu 120 lít, khoảng 20 lít/người cá, để cá thoải mái phát triển. Bể nên cao trên 60–70 cm để cá có không gian tự do. Hệ thống lọc phải mạnh và đa tầng: lọc sinh học (vi sinh), lọc cơ học (lụa, bông) và lọc hóa học (than hoạt tính) để giữ nước trong sạch. Cần trang bị máy sưởi công suất phù hợp (100–150W cho bể ~100 lít, 200–300W cho bể lớn hơn) để duy trì nhiệt độ 27–29°C. Ngoài ra cần có đèn ánh sáng vừa phải – không quá gắt – vì ánh sáng quá nhiều dễ gây rêu hại và làm cá bơi khó chịu. Quan trọng không kém là máy sủi khí hoặc máy thổi oxy: cá dĩa cần oxy hòa tan tốt để tiêu hóa và đề kháng; thiếu oxy làm giảm miễn dịch. Trước khi thả cá, xử lý nước đầu vào (lọc RO hoặc khử clo, khử kim loại nặng) và điều chỉnh pH, độ cứng theo yêu cầu. Ví dụ, nước thay cần xử lý để đảm bảo không có clo/chloramine và có pH/phần cứng tương tự nước bể.

    Kích thước và bố trí: Chọn bể đủ lớn (≥120–200 lít), kèm vỏ bọc kín tránh cá nhảy. Thả cây thủy sinh và đá tảng phù hợp để tạo ẩn nấp và giảm luồng nước mạnh.

  • Lọc nước: Dùng lọc ngoài (hoặc lọc đệm với 3 tầng lọc cơ – vi sinh – than hoạt tính). Lọc cần luân phiên thay nước hoặc làm sạch định kỳ.

  • Máy sưởi: Giữ nước 28°C (giữa 26–30°C) ổn định. Đặt nhiệt kế đo thường xuyên.

  • Đèn và oxy: Đèn chuyên dụng ánh sáng trung bình, bật 8–10 giờ/ngày. Máy sủi khí duy trì oxy vào buổi tối hoặc lỡ ta ánh sáng; cá dĩa cần oxy cao, nhiệt độ ấm làm oxy giảm.

  • Xử lý nước: Thay nước bằng nước đã khử clo, nếu có thể dùng nước RO pha thêm muối khoáng chuyên dụng. Theo dõi pH thường xuyên, nên ở khoảng 6.0–7.0.

Điều kiện nước lý tưởng cho cá dĩa

Cá dĩa sinh trưởng tốt ở nước ấm và mềm, hơi có tính axit nhẹ. Mức pH lý tưởng thường là khoảng 6.0–7.0; một số tài liệu khuyến cáo từ 5,0–7,0. Nhiều người điều chỉnh pH ở 6.5–6.8 khi nuôi cá lớn; giai đoạn sinh sản thậm chí có thể hạ xuống 5.5–6.2. Độ cứng (GH, KH) nên thấp; nước ngọt Amazon thường chỉ khoảng 1–4 °dKH. Nhiệt độ nước duy trì khoảng 27–30°C (kinh nghiệm cá cảnh: 28°C ổn định). Tuyệt đối tránh sốc nhiệt; mọi thay đổi về nhiệt độ cần diễn ra từ từ, không quá 1°C mỗi lần đo/ngày.

Đảm bảo nước luôn sạch và ổn định. Cá dĩa rất nhạy cảm với amoniac, nitrit và thay đổi chất lượng nước. Do đó nên thay nước thường xuyên, thậm chí hàng ngày nếu có thể, để loại bỏ chất thải và duy trì ôxy trong nước. Ví dụ, đối với cá non (<3 tháng) nên thay 20–30% nước mỗi ngày; cá lớn có thể thay 20–50% mỗi lần từ 1–2 lần/ngày tùy điều kiện. Cần chú ý nước mới đủ khử clo và có thông số tương tự nước bể (pH, nhiệt độ không thay đổi đột ngột).

Cách ly cá dĩa mới mua và theo dõi bệnh

Khi mua cá mới, nên <>đặt cá vào bể cách ly riêng biệt (hồ bệnh) khoảng 10–14 ngày trước khi thả chung hồ chính. Điều này giúp phòng ngừa lây lan bệnh sang cá khác. Trong hồ cách ly, duy trì thông số nước giống hồ chính, hệ thống lọc – sục khí tốt và nhiệt độ ổn định. Thả cá một cách từ từ: không đổ nước trong túi cá vào bể (vì nước đó có thể bẩn hoặc chứa thuốc xử lý), mà mở túi thả cá từ từ sau khi cân bằng nhiệt. Cụ thể, hãy cho bao cá nổi trên mặt nước hồ trong 20–30 phút để cân bằng nhiệt, sau đó mở dần túi và dùng lưới khum cá sang hồ cách ly. Trước khi thả, có thể tắm cá trong dung dịch thuốc phòng ký sinh trùng (ví dụ formol 100ppm, tức 1ml dung dịch formol 36% pha với 10 lít nước) trong 5–10 phút.

Trong thời gian cách ly, quan sát cá kỹ: kiểm tra mang cá, vảy, mắt, theo dõi dấu hiệu thường gặp như bơi lờ đờ, nấm trắng trên da/vây, mắt đục hoặc mất kiểm soát hướng bơi. Cá dĩa non hoặc mới mua dễ bị stress và mẫn cảm với bệnh nấm, ký sinh trùng và vi khuẩn. Nếu phát hiện dấu hiệu bệnh (chậm lớn, bỏ ăn, đốm trắng…), cần xử lý ngay theo liều khuyến cáo. Không thả cá bị bệnh ra hồ chính mà phải điều trị cách ly hoàn toàn hoặc trả lại nơi bán. Sau ~2 tuần không có dấu hiệu lạ, cá mới an toàn để hòa nhập.

Chế độ ăn cho cá dĩa mới về

Cá dĩa là loài ăn tạp thịt, cần chế độ dinh dưỡng đa dạng và giàu đạm. Các loại thức ăn nên dùng bao gồm giun máu đông lạnh, trùn chỉ, artemia (bo bo), tôm biển muối, thịt bò tim băm nhuyễn, cá con xay, và thức ăn viên (pellet) cao cấp riêng cho cá đĩa. Nên luân phiên thay đổi các loại thức ăn này qua các bữa (ví dụ giun tươi 1–2 lần/tuần, thịt bò 1–2 lần/tuần, pellet 2–4 lần/tuần) để cá nhận đủ dưỡng chất mà không chán. Thức ăn đông lạnh (giun, bo bo, tôm) trước khi cho ăn phải rã đông, ngâm khử muối (rửa sạch) để loại bỏ ký sinh và nhớt. Không cho thức ăn thừa trong bể, đồng thời hút bỏ phần dư thừa ngay sau khi cho ăn xong để tránh ô nhiễm nước.

Lượng thức ăn cho cá dĩa không nhiều; bình quân chỉ khoảng 2–3% trọng lượng cơ thể mỗi ngày. Tốt nhất chia thành 2–3 bữa nhỏ mỗi ngày, cho cá ăn no trong khoảng 2–3 phút mỗi bữa rồi ngừng. Khi mới nhập cá, có thể bỏ qua ngày đầu (cá ít/no ăn) để cá hết stress. Ngày thứ hai bắt đầu cho ăn từ từ với lượng nhỏ (ví dụ giun đỏ hoặc trùn huyết). Quan sát phản ứng ăn uống: cá khỏe mạnh sẽ ăn được ngay. Tránh thức ăn có quá nhiều dầu mỡ, ôi thiu hay chưa được lọc ký sinh, vì cá dĩa rất dễ bị bệnh đường ruột nếu ăn thực phẩm bẩn.

Lưu ý trong những ngày đầu cá mới về

Cá dĩa rất nhạy cảm với stress từ vận chuyển và thay đổi môi trường. Do đó, những ngày đầu, cần giữ ổn định tối đa: không rung lắc bể, hạn chế thay đổi đột ngột nhiệt độ, pH hay ánh sáng mạnh. Nước phải đạt thông số như khi cá được mua (nhiệt độ/hòa tan oxy tương đương). Nên để ánh sáng chế độ mờ ban đầu, tránh kích thích cá. Trong thời gian cách ly hoặc vừa thả vào hồ, hạn chế quấy rối – đừng bắt cá hay cho nước phun trực tiếp. Vì vậy ngày đầu không nên cho cá ăn; đợi cá ngấm nước, bơi ổn định rồi mới cho ăn bình thường.

Cá dĩa dễ rơi vào tình trạng sợ hãi, bỏ ăn nếu bị sốc: có thể thấy chúng đứng im, thở nhanh hoặc mấp mé mặt nước. Nếu thấy cá lặn ngụp hoặc bơi loạn sau thả, nên mở vòi khí ẩm và giảm ánh sáng. Cũng cần tránh nuôi chung cá dĩa với cá quá hung dữ hoặc cạnh tranh thức ăn; nên chỉ nuôi 4–6 cá dĩa đực (trong trường hợp chỉ nuôi cá dĩa) để đàn không chen chúc nhau quá mức. Trong hồ mới, có thể thả thêm vài cây thủy sinh hoặc xốp để cá có nơi ẩn náu cho bớt căng thẳng.

Hòa nhập cá mới vào hồ chính

Khi cá đã quen ở hồ cách ly và sẵn sàng nhập bể lớn, cần thêm từ từ để tránh sốc cho cả đàn cá hiện có. Phương pháp phổ biến là nhỏ giọt hòa nước: cho cá cùng trong túi (hoặc vào lồng/ máng lưới nhỏ) nổi trên hồ chính khoảng 15–30 phút để cân bằng nhiệt, sau đó dùng ống nhựa nhỏ giọt từ từ nước hồ chính vào túi cá trong 30–60 phút. Làm như vậy nhằm từ từ điều chỉnh pH, nhiệt độ và thành phần nước vào đã quen. Tuyệt đối không đổ đột ngột nước bể chính vào túi cá, vì cá có thể bị sốc. Sau khi hoàn tất hòa nước, dùng vợt lưới vớt cá ra, thả vào bể mới.

Sau khi thả, cần quan sát thêm vài ngày. Để ánh sáng yếu, tiếp tục sục khí mạnh và thả thưa đàn để cá dễ bắt kịp bầy. Mặc dù đã cách ly và điều trị, vẫn nên theo dõi cá vài tuần để phát hiện kịp thời bệnh mới phát. Một số người lựa chọn hòa nhập cá vào buổi tối (đèn tắt) để cá đỡ căng thẳng. Dần dần, cá sẽ bơi hòa nhập cùng đàn bình thường trong vài ngày tới.

Nắm vững phương pháp cách ly cá dĩa mới nhập về sẽ tiết kiệm được thời gian và tiền bạc. Nguy cơ lây nhiễm bệnh từ số cá này cho toàn trại cá là rất thật. Có nhiều phương pháp mà bạn có thể sử dụng và dưới đây là một trong số đó. Một khi hiểu và nắm vững phương pháp, bạn có thể điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện của mình.

hướng dẫn cách lý cá dĩa mới
Nắm vững phương pháp cách ly cá dĩa sẽ tiết kiệm được thời gian và tiền bạc

Bước 1: Chuẩn bị

a) Trước khi nhận cá về, vệ sinh tất cả các hồ mà bạn sẽ sử dụng. Sau đó, châm đầy nước. Nếu là nước máy, bạn nên cho nước chảy qua bộ lọc than hoặc sử dụng chất khử clor để loại bỏ chloromine trong nước rồi sau đó đặt vào một bao nhỏ zeolite để hút ammonia. Bước sau không hoàn toàn bắt buộc vì lượng ammonia hòa tan trong nước máy không đáng kể.

b) Chuẩn bị một hồ dành cho việc bù ô-xy (re-oxygenation). Nước ở hồ này phải giống như những hồ nuôi cá khác.

Bước 2: Bù ôxy

a) Mở bao đựng cá. Kiểm tra xem bao có bị bục hay không. Nếu phát hiện vết bục thì có thể một phần nước và ô-xy đã bị hao hụt. Ngay lập tức đổ cá với lượng nước còn lại vào một bao nhựa khác. Châm đầy nước, đảm bảo rằng tất cả cá ngập hoàn toàn trong nước. Bơm đầy ô-xy và để bao một bên.

b) Mở những bao còn lại, châm thêm một lượng tương đương nước hồ (1×2), xả hết khí cũ và bơm khí ô-xy mới vào. Để các bao như vậy trong vòng một giờ.

Bước 3: Thích nghi

a) Một giờ sau, mở tất cả các bao, châm thêm một lượng tương đương nước hồ (1×2)x2, bù ôxy và để đó từ 1/2 đến một giờ nữa.

b) Với những bao mới được chuyển qua từ những bao bị bục và rò rỉ trước đó, cũng làm tương tự nhưng đặt chúng riêng một chỗ.

Bước 4: Thả cá

a) Chậm rãi đổ từng con vào vợt, rồi từ vợt chuyển vào hồ. Hay nếu đó là một con cá đĩa lớn hoặc trưởng thành, thì bắt cá bằng tay và thả vào hồ. Đừng thả quá nhiều cá.

b) Đừng thả những con ở các bao bị rách trước đó chung với những con còn lại vì chúng có thể bị chấn thương ngoài da dẫn đến nhiễm trùng.

c) Đổ bỏ nước dư trong bao. Đừng đổ nước này vào hồ. Nguyên nhân là vì cá được vận chuyển trong bao một thời gian dài nên lượng ammonia tăng cao và vi khuẩn phát sinh. Hơn nữa, những chất hóa học như chất gây mê hoặc kháng sinh trong nước vận chuyển vẫn còn hoạt tính. Và nếu chúng ta đổ tất cả hoặc một phần nước này vào hồ, nó có thể tác động hoặc ngăn cản việc điều trị khiến cá bị nhiễm độc hoặc chết.

Bước 5: Điều chỉnh độ pH

a) Những loài cá đẻ trứng nói chung có thể chịu được độ pH dưới 6.5. Vì vậy, giảm nửa độ pH sau mỗi nửa giờ cho đến khi bạn đạt được tầm pH từ 5.5 đến 6.0. Với một số loài cá đẻ trứng nhất định, chẳng hạn như cá lia thia Betta splendens, độ pH thích hợp nhất là 4.0. Độ pH càng thấp, tính a-xit càng mạnh và hoạt động của vi khuẩn càng yếu. Cũng cần nhớ rằng, với mỗi độ pH giảm xuống thì lượng ammonia (unionized) NH3 sẽ giảm gấp 10 lần. NH3 độc hơn nhiều so với ammonia i-on NH4+.

b) Với những loài cá đẻ con, không nên giảm pH quá thấp. Đa phần cá đẻ con sống trong nước lợ. Do đó, giảm pH đến 6.5 là tối đa. Nói chung, không nhất thiết phải điều chỉnh.

Bước 6: Muối và kháng sinh

a) Thêm muối vào hồ. Cá dĩa và hầu hết các loại cá cảnh khác chịu được độ mặn 2 ppt. Thực tế, nhiều loài cá cảnh thuần ngọt như cá vàng, chuột (loach) và heo (botia) có thể chịu được độ mặn lên đến 6 ppt.

Thêm muối nhằm giảm bớt áp lực thẩm thấu từ những tổn thương bên ngoài. Một lợi ích nữa của việc thêm muối là để điều trị ký sinh ngoài da. Những ký sinh khu trú bên dưới lớp vảy thì khó trị hơn và cần điều trị lâu dài bằng hóa chất thích hợp.

b) Ngâm kháng sinh liên tục trong vòng 12 ngày. Đừng bao giờ ngâm không đủ liều! Nếu phải thay nước, bổ sung thuốc sau khi thay. Lí do phải ngâm kháng sinh là vì chúng ta không chắc một con hay cả bầy có bị nhiễm nội khuẩn hay không, nhưng trong quá trình xử lý, khả năng nhiễm khuẩn là rất cao. Trên thực tế, việc chữa trị cá bệnh rất tốn kém và không phải lúc nào cũng thành công. Nên biết rằng cá mới nhập về xuất xứ từ nhiều nguồn và ngoài tầm kiểm soát, cho nên phòng bệnh là cách để tránh dịch bệnh.

Phòng bệnh tốt hơn chữa bệnh, và chữa trị cá dĩa thực sự là ác mộng!

Nguy cơ duy nhất khi sử dụng kháng sinh là nguy cơ sai liều và tạo ra dòng vi khuẩn kháng thuốc. Để sử dụng kháng sinh an toàn, chúng ta cần phải biết: thời điểm, liều lượng và cách sử dụng. Dòng vi khuẩn kháng thuốc xuất hiện bởi vì chúng ta dùng kháng sinh sai liều, sai thuốc và sai cách kiểm soát cá/nước/kháng sinh. Điều này cũng được đề cập trong bài “Danh sách thuốc và hóa chất thông dụng”.

Bước 7: Cho ăn

Bắt đầu cho cá ăn vào ngày thứ ba (tính từ ngày cá về). Cho ăn ở mức ít nhất có thể dẫu rằng chúng rất đói. Đừng nuông chiều hoặc thoải mái trong việc cho cá ăn.

Nên nhớ rằng, cá thường được bỏ đói một ngày trước khi xuất đi, nhưng một số nhà kinh doanh lại ngừng cho cá ăn nhiều ngày. Khẩu hiệu của họ là “không ăn, ít ammonia, ít vi khuẩn nhờ vậy ít cá chết”. Nhưng điều này không giúp cá mạnh khỏe.

Bị bỏ đói hơn hai ngày trước khi xuất đi khiến cá căng thẳng. Vì vậy, nếu bạn đột ngột cho cá ăn quá nhiều, chúng có thể đầy bụng và dễ đổ bệnh. Cho ăn một lần mỗi ngày là đủ trong 12 ngày ngâm cách ly. Bất cứ lúc nào nước bị dơ hay đục thì phải thay nước và bổ sung lại liều cũ.

Bước 8: diệt khuẩn nguyên sinh (anti-protozoan)

a) Vào ngày thứ tám, sau khi thay nước, ngoài việc thêm muối, kháng sinh và điều chỉnh độ pH xuống 5.5, hãy bổ sung thuốc sát khuẩn nguyên sinh. Một trong những chất được sử dụng phổ biến nhất là sulfate đồng. Liều dùng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

b) Nhưng nếu thích, thay vì ngâm sulfate đồng vào ngày thứ tám, bạn có thể ngâm thuốc tím từ ngày thứ mười ba. Điều này phụ thuộc vào dòng cá và tác động của hóa chất lên cá. Một số loài cá nhạy cảm với đồng. Đối với cá dĩa, cả hai chất trên đều dùng được.

Bước 9: diệt trùng roi (de-flagellating)

Hiện tượng phân trắng ở cá đĩa không chỉ vì bệnh giun. Thông thường, đó là dấu hiệu của bệnh nhiễm khuẩn đường ruột. Giun và trùng roi đường ruột có thể là một trong những tác nhân gây bệnh chính nhưng vi khuẩn là tác nhân cơ hội khiến phân trắng. Thậm chí nếu cá không đi phân trắng, thì cũng có hàng ngàn loài vi khuẩn và trùng roi trong ruột cá và trông có vẻ không nặng lắm. Bệnh trở nên mãn tính, dẫn đến tình trạng “chán ăn” hay phân trắng một khi chúng ta không để ý đến những dấu hiệu ban đầu.

Tóm lại, nếu muốn an toàn, bạn có thể diệt trùng roi vào ngày thứ tám cùng với việc diệt khuẩn nguyên sinh. Điều trị bằng cách ngâm metronidazole nồng độ 1 g/100 lít nước trong vòng 4 ngày sẽ đem lại hiệu quả. Dùng nước ấm để hòa tan thuốc trước.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay